--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mật độ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mật độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mật độ
+ noun
density
mật độ lưu thông
traffic density
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mật độ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mật độ"
:
mất dạy
mật độ
một dạo
một đôi
một đời
một hai
một hơi
một ít
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
mật độ
:
densitymật độ lưu thôngtraffic density